Từ "á kim" trong tiếng Việt có nghĩa là những nguyên tố hóa học không phải là kim loại. Đây là một thuật ngữ trong lĩnh vực hóa học. "Á kim" thường được dùng để chỉ các nguyên tố có tính chất giữa kim loại và phi kim, tức là chúng có những tính chất của cả hai loại nguyên tố này.
Định nghĩa chi tiết:
Á kim: Là tên gọi chung cho các nguyên tố không phải kim loại, thường có tính chất trung gian giữa kim loại và phi kim. Chúng không dẫn điện tốt như kim loại, nhưng cũng không hoàn toàn giống như phi kim.
Ví dụ sử dụng từ "á kim":
Trong hóa học: "Silic là một nguyên tố á kim quan trọng trong ngành công nghệ điện tử."
Trong đời sống: "Một số nguyên liệu như boron cũng được xem là á kim, thường được sử dụng trong sản xuất vật liệu chịu nhiệt."
Cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Phi kim: Là thuật ngữ chỉ các nguyên tố không phải kim loại, nhưng không phải tất cả phi kim đều là á kim.
Kim loại: Nguyên tố có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, thường có tính chất cứng và dẻo.
Phân biệt các biến thể:
Một số nguyên tố á kim tiêu biểu:
Silic (Si)
Germanium (Ge)
Arsen (As)
Lưu ý khi sử dụng: