Characters remaining: 500/500
Translation

á kim

Academic
Friendly

Từ "á kim" trong tiếng Việt có nghĩanhững nguyên tố hóa học không phải kim loại. Đây một thuật ngữ trong lĩnh vực hóa học. "Á kim" thường được dùng để chỉ các nguyên tố tính chất giữa kim loại phi kim, tức là chúng những tính chất của cả hai loại nguyên tố này.

Định nghĩa chi tiết:
  • Á kim: tên gọi chung cho các nguyên tố không phải kim loại, thường tính chất trung gian giữa kim loại phi kim. Chúng không dẫn điện tốt như kim loại, nhưng cũng không hoàn toàn giống như phi kim.
dụ sử dụng từ "á kim":
  1. Trong hóa học: "Silic một nguyên tố á kim quan trọng trong ngành công nghệ điện tử."
  2. Trong đời sống: "Một số nguyên liệu như boron cũng được xem á kim, thường được sử dụng trong sản xuất vật liệu chịu nhiệt."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài giảng về hóa học, bạn có thể nói: "Á kim có thể tạo thành liên kết hóa học với cả kim loại phi kim, làm cho chúng rất hữu ích trong nhiều ứng dụng công nghệ."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Phi kim: thuật ngữ chỉ các nguyên tố không phải kim loại, nhưng không phải tất cả phi kim đều á kim.
  • Kim loại: Nguyên tố khả năng dẫn điện dẫn nhiệt tốt, thường tính chất cứng dẻo.
Phân biệt các biến thể:
  • "Á kim" khác với "phi kim" ở chỗ, á kim một số tính chất giống kim loại, trong khi phi kim hoàn toàn không những tính chất đó.
Một số nguyên tố á kim tiêu biểu:
  • Silic (Si)
  • Germanium (Ge)
  • Arsen (As)
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về á kim, cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu bạn đang nói về các nguyên tố hóa học không bị nhầm lẫn với các khái niệm khác.
  1. d. (). Tên gọi chung các đơn chất không phải kim loại; nguyên tố không kim loại.

Words Containing "á kim"

Comments and discussion on the word "á kim"